VN520


              

敦葫蘆, 摔馬杓

Phiên âm : dūn hú lu, shuāi mǎ sháo.

Hán Việt : đôn hồ lô, suất mã tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用力摔東西, 亂發脾氣。元.石君寶《秋胡戲妻》第二折:「媳婦兒怎敢是敦葫蘆, 摔馬杓。」元.康進之《李逵負荊》第三折:「打這老子沒肚皮攬瀉藥, 偏不的我敦葫蘆摔馬杓。」也作「墩葫蘆, 摔馬杓」。


Xem tất cả...